Trang chủ / Các sản phẩm / TOTM
Từ năm 2008

Công ty TNHH Khoa học & Công nghệ Hóa chất Great Chiết Giang

Công ty TNHH Khoa học & Công nghệ Hóa chất Great Chiết Giang là một doanh nghiệp chuỗi doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh và hóa chất hóa học quy mô lớn với số vốn đăng ký là 190 triệu nhân dân tệ và tổng diện tích khoảng 125 mẫu Anh. Nó chủ yếu sản xuất DOP, DOTP, DINP, Các chất hóa dẻo khác nhau như DOA và các sản phẩm hóa chất tốt như anhydrit phthalic. Công ty nằm ở phía nam của Tỉnh lộ 01 tại lối ra bờ bắc của Cầu vượt biển Tiền Đường, chỉ cách cảng Gia Hưng 3 km, giao thông đường thủy và đường bộ thuận tiện. Ngoài ra còn có các đường cao tốc như Hangpu, Zhajiasu, Shanghai-Hangzhou và Cross-sea lines được kết nối trực tiếp.

15 năm kinh nghiệm

Công ty chủ yếu sản xuất Dioctyl Phthalate (DOP), Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP), Dioctyl adipate (DOA), Dinonyl phthalate (DINP), Tri-Octyl Tri-Meta-Benzoate (TOTM), cũng như các loại nhựa dẻo khác và các sản phẩm hóa chất tốt. Công ty có thể sản xuất 150.000 tấn chất hóa dẻo và 50.000 tấn anhydrit phthalic mỗi năm. Hiện tại, có 1 bộ DOP, DINP và DOTP, có thể sản xuất 100.000 tấn DOP, 180.000 tấn DOTP và 50.000 tấn DINP mỗi năm. Chúng tôi có phòng thử nghiệm riêng và thiết bị kiểm tra tiên tiến và đầy đủ, có thể đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
Kể từ khi công ty được thành lập vào năm 2008, phát triển rất nhanh và cố gắng trở thành người dẫn đầu trong ngành liên quan, chúng tôi có thể cung cấp các sản phẩm có chất lượng cao và giá cả hợp lý, đồng thời chào đón tất cả các nguồn cung ứng xuất sắc và người dùng cuối chân thành hợp tác với chúng tôi, để tạo ra tương lai rực rỡ.

TOTM Mở rộng kiến thức ngành

Làm thế nào để chọn TOTM?
TOTM , hay tri-ethylhexyl trimellitate, là chất hóa dẻo được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất dây và cáp cách điện, linh kiện ô tô và thiết bị y tế. Khi chọn TOTM cho một ứng dụng cụ thể, có một số yếu tố cần được xem xét:
Khả năng tương thích với polyme: TOTM phải tương thích với polyme đang được sử dụng trong sản phẩm cuối cùng. Điều này có thể ảnh hưởng đến các tính chất cơ học, chẳng hạn như tính linh hoạt và độ bền kéo, cũng như các điều kiện xử lý, chẳng hạn như nhiệt độ và độ nhớt.
Yêu cầu về hiệu suất: Cần xem xét các yêu cầu về hiệu suất của sản phẩm cuối cùng khi chọn TOTM. Ví dụ, nếu sản phẩm cần chịu được tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc hóa chất, nên chọn TOTM với các đặc tính phù hợp.
Yêu cầu quy định: Có thể có các yêu cầu quy định giới hạn việc sử dụng một số chất hóa dẻo nhất định hoặc yêu cầu thử nghiệm hoặc ghi nhãn nhất định đối với sản phẩm cuối cùng. Điều quan trọng là phải hiểu và tuân thủ các quy định này khi chọn TOTM.
Chi phí: Chi phí của TOTM nên được xem xét trong mối quan hệ với tổng chi phí của sản phẩm cuối cùng. Mặc dù TOTM có thể đắt hơn các chất hóa dẻo khác, nhưng nó có thể mang lại lợi ích về hiệu suất hoặc tuân thủ quy định khiến nó trở thành lựa chọn hiệu quả hơn về chi phí trong thời gian dài.
Cân nhắc về môi trường và sức khỏe: Cần xem xét các rủi ro tiềm ẩn về môi trường và sức khỏe liên quan đến việc sử dụng TOTM. Ví dụ, TOTM không thể phân hủy sinh học và có thể tồn tại trong môi trường, vì vậy các giải pháp thay thế có tác động môi trường thấp hơn có thể được ưu tiên hơn.
Khi chọn TOTM cho một ứng dụng cụ thể, điều quan trọng là phải đánh giá các yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, chi phí cũng như tác động đến môi trường và sức khỏe của sản phẩm cuối cùng. Có thể hữu ích khi tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp chất hóa dẻo hoặc chuyên gia kỹ thuật để chọn ra sản phẩm tốt nhất. TOTM cho một ứng dụng cụ thể.

Biện pháp phòng ngừa cho TOTM
TOTM , hoặc tri-ethylhexyl trimellitate, là một chất hóa dẻo thường được coi là có độc tính thấp và tính an toàn thuận lợi. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp khi xử lý và sử dụng TOTM để giảm thiểu mọi rủi ro tiềm ẩn. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa cần xem xét khi làm việc với TOTM:
Sử dụng thiết bị bảo hộ thích hợp: Khi xử lý TOTM, điều quan trọng là phải đeo thiết bị bảo hộ thích hợp, chẳng hạn như găng tay, bảo vệ mắt và bảo vệ hô hấp nếu cần. Thiết bị cụ thể cần thiết có thể phụ thuộc vào ứng dụng và lượng TOTM được sử dụng.
Tránh tiếp xúc với da và mắt: TOTM có thể gây kích ứng cho da và mắt, vì vậy điều quan trọng là tránh tiếp xúc trực tiếp. Nếu TOTM tiếp xúc với da, cần rửa sạch bằng xà phòng và nước. Nếu TOTM dính vào mắt, chúng nên được rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút.
Bảo quản TOTM đúng cách: TOTM nên được bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo và thông thoáng. Nó nên được giữ trong thùng chứa ban đầu với nắp đóng chặt để tránh nhiễm bẩn hoặc bay hơi.
Sử dụng ở khu vực thông thoáng: TOTM nên được sử dụng ở khu vực thông thoáng để giảm thiểu tiếp xúc với bất kỳ hơi nào có thể thoát ra. Nếu làm việc trong không gian hạn chế, chẳng hạn như phòng thí nghiệm hoặc cơ sở sản xuất, có thể cần phải thông gió hoặc lọc không khí bổ sung.
Thực hiện theo các quy trình xử lý và thải bỏ thích hợp: TOTM phải được xử lý và thải bỏ theo tất cả các luật và quy định hiện hành. Bất kỳ sự cố tràn hoặc rò rỉ nào phải được làm sạch nhanh chóng và xử lý đúng cách. TOTM không được thải ra môi trường, môi trường như thế nào và có những tác động tiêu cực tiềm tàng.
Bằng cách tuân theo các biện pháp phòng ngừa này, có thể sử dụng TOTM một cách an toàn và hiệu quả trong nhiều ứng dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về việc làm việc với TOTM, có thể hữu ích khi tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia kỹ thuật hoặc nhà cung cấp có thể cung cấp hướng dẫn về cách xử lý và sử dụng đúng cách.

Phương pháp xử lý TOTM
TOTM, hay tri-ethylhexyl trimellitate, là chất hóa dẻo có thể được sử dụng trong nhiều phương pháp xử lý khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại polyme được sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn chung để xử lý TOTM:
Trộn: TOTM thường được thêm vào polyme trong quy trình trộn, trong máy trộn tốc độ cao hoặc máy đùn hỗn hợp. Các thông số trộn cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại và lượng TOTM được sử dụng, cũng như các điều kiện xử lý.
Phun ra: TOTM có thể được sử dụng trong các quy trình ép đùn, chẳng hạn như để sản xuất dây hoặc cáp cách điện hoặc ống. Nhiệt độ và áp suất ép đùn sẽ phụ thuộc vào loại polyme cụ thể được sử dụng và các đặc tính mong muốn của sản phẩm cuối cùng.
Ép phun: TOTM cũng có thể được sử dụng trong các quy trình ép phun, chẳng hạn như sản xuất linh kiện ô tô hoặc thiết bị y tế. Nhiệt độ và áp suất ép phun sẽ phụ thuộc vào loại polyme cụ thể được sử dụng cũng như hình dạng và kích thước của sản phẩm cuối cùng.
Cán màng: TOTM có thể được sử dụng trong các quy trình cán láng, chẳng hạn như để sản xuất màng mỏng hoặc tấm. Nhiệt độ và áp suất cán sẽ phụ thuộc vào loại polyme cụ thể được sử dụng cũng như độ dày và đặc tính mong muốn của sản phẩm cuối cùng.
Trong tất cả các phương pháp xử lý, điều quan trọng là phải giám sát các điều kiện xử lý để đảm bảo rằng TOTM đang được sử dụng hiệu quả và sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất mong muốn. Có thể cần phải tối ưu hóa các điều kiện xử lý để đạt được các đặc tính mong muốn của sản phẩm cuối cùng. Điều quan trọng là phải tuân theo các giao thức an toàn phù hợp khi xử lý và xử lý TOTM, như đã nêu trong phản hồi trước đây của tôi.

Contact Us

*We respect your confidentiality and all information are protected.