Dioctyl Adipate là chất làm dẻo và chất bôi trơn không độc hại, có áp suất hơi thấp và thời gian phân hủy sinh học ngắn. Nó là một chất thay thế tuyệt vời cho chất hóa dẻo phthalate và tương thích với nitrocellulose, ethyl cellulose, butyrate cellulose acetate cao butyryl và nhiều loại cao su tổng hợp.
Nó có nhiều ứng dụng, bao gồm đóng gói, dây cáp & dây điện, sơn & lớp phủ, và các phụ kiện y tế. Ngành công nghiệp thực phẩm cũng là một người tiêu dùng quan trọng của DOA, cung cấp tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp và bảo quản thực phẩm đông lạnh trong quá trình vận chuyển.
Nó là một chất dẻo phân hủy sinh học
Dioctyl mỡ là một chất lỏng nhờn, thường được sử dụng làm chất làm dẻo PVC. Nó còn được biết đến với các tên khác, bao gồm bis (2-ethylhexyl) adipate và axit adipic di(2-ethylhexyl) este. Nó hòa tan trong dầu, nhưng không hòa tan trong nước. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các chất hóa dẻo khác.
Không giống như một số chất hóa dẻo khác, dioctyl adipate không thải ra môi trường các chất độc hại. Sự suy thoái của nó phần lớn là do sự phân hủy sinh học. Ngoài ra, nó có thể được giải phóng vào không khí trong quá trình đốt rác thải đô thị và chất thải công nghiệp. Nó cũng có thể thấm vào đất.
Nhu cầu về DOA cấp kỹ thuật đang tăng lên. Điều này được thúc đẩy bởi sự phát triển của ngành công nghiệp điện, y tế, sơn và chất phủ. Điều này có khả năng thúc đẩy thị trường toàn cầu cho hóa chất này trong những năm tới. Điều quan trọng cần nhớ là DOA phải được lưu trữ và xử lý đúng cách. Nó nên được lưu trữ trong một khu vực thông gió tốt và tránh xa hơi, nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời.
Nó là một chất bôi trơn
Dioctyl adipate (DOA) là một chất hóa dẻo có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các chất hóa dẻo khác để tạo ra dầu gốc bôi trơn. Nó là một este của n-octanol và axit adipic, và có công thức hóa học Bản mẫu:Carbon22Bản mẫu:Hydrogen24.
Nó là một chất thay thế hiệu quả cho chất hóa dẻo phthalate và có nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất màng trong suốt để đóng gói thực phẩm. DOA cũng tương thích với nitrocellulose, ethyl cellulose và hầu hết các loại cao su tổng hợp. Nó có tính linh hoạt tuyệt vời ở nhiệt độ thấp và tính chất điện tốt. Nó cũng có khả năng chống chịu thời tiết và ổn định nhiệt cao.
Thị trường toàn cầu cho DOA dự kiến sẽ tăng trưởng đáng kể do nhu cầu ngày càng tăng từ ngành chăm sóc sức khỏe. Nó thường được sử dụng trong các ống, tấm, găng tay PVC dẻo y tế và các phụ kiện khác. Khả năng chống mài mòn và ăn mòn làm cho nó trở thành nguyên liệu lý tưởng để sản xuất các sản phẩm này. Ngoài ra, DOA có khả năng phân hủy sinh học và không độc hại. Trong phương pháp bùn hoạt tính bán liên tục, DOA bị phân hủy sinh học với tốc độ 65-96% trong 35 ngày, trong khi trong một nghiên cứu về sự phát triển của CO2, nó cho thấy thời gian bán hủy bậc một là 2,7 ngày.
Nó là phụ gia thực phẩm
Dioctyl adipate (DOA) là một chất phụ gia thực phẩm giúp bảo quản thực phẩm đông lạnh. Nó cũng được sử dụng trong nhiều loại nhựa và sản phẩm sơn phủ. Nó là chất hóa dẻo PVC có độc tính thấp và có thể được sử dụng kết hợp với các chất hóa dẻo sơ cấp khác như DOP. Nó có sẵn ở dạng cấp thực phẩm và cấp thuốc thử.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt DOA là phụ gia thực phẩm để sử dụng trong vật liệu đóng gói thực phẩm. Nó được hấp thụ vào cơ thể con người thông qua đường tiêu hóa và được gan chuyển hóa thành carbon dioxide, nước và chất béo. Các sản phẩm phụ thu được được bài tiết ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
DOA là một este của 2-ethylhexanol và axit adipic. Nó là một chất lỏng nhờn có màu sáng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp làm chất hóa dẻo cho PVC và các polyme khác. Nó cũng là một thành phần phổ biến trong sơn như một cách để phân tán sắc tố. Nó có độc tính thấp và phân hủy sinh học. Công ty Hóa chất cung cấp DOA cấp thực phẩm và cấp thuốc thử.
Nó là phụ gia sơn
Dioctyl Adipate (DOM) là một chất lỏng không màu có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong sơn. Nó cũng được sử dụng làm chất trung gian hóa học để sản xuất chất hoạt động bề mặt và lớp phủ dệt. Nó được sản xuất từ axit phthalic và một lượng rượu dư thừa bằng cách cho chúng phản ứng với axit p-toluenesulfonic làm chất xúc tác. Sản phẩm sau đó được chưng cất và tinh chế. Nó cũng có thể được trùng hợp với các este axit phthalic khác để tạo thành các loại nhựa khác nhau.
Sản phẩm này cũng là một chất hóa dẻo hiệu quả, mang lại sự ổn định ở nhiệt độ thấp và tính linh hoạt cực cao. Nó cũng không độc hại và có khả năng tương thích tuyệt vời với các hóa chất và vật liệu khác. Nó cũng là một lựa chọn tốt cho bao bì thực phẩm và thiết bị y tế.
Một thử nghiệm sinh học về khả năng gây ung thư được tiến hành bằng cách cho các nhóm chuột F344 và chuột B6C3F1 ăn các chế độ ăn chứa 12.000 hoặc 25.000 ppm bis(2-ethylhexyl) adipate trong 103 tuần. Ung thư biểu mô tế bào gan và u tuyến xảy ra với tỷ lệ mắc cao hơn đáng kể ở chuột đực dùng liều cao so với ở chuột đực dùng liều thấp hoặc đối chứng. Tuy nhiên, không quan sát thấy ảnh hưởng nào đối với sự tăng trưởng hoặc cân nặng hoặc những thay đổi về máu, nước tiểu hoặc mô bệnh học ở cả hai nhóm.